ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hội đồng nhân dân tỉnh" 1件

ベトナム語 hội đồng nhân dân tỉnh
日本語 省人民評議会
マイ単語

類語検索結果 "hội đồng nhân dân tỉnh" 2件

ベトナム語 chủ tịch hội đồng nhân dân tỉnh
日本語 省人民評議会議長
マイ単語
ベトナム語 phó chủ tịch hội đồng nhân dân tỉnh
日本語 省人民評議会副議長
マイ単語

フレーズ検索結果 "hội đồng nhân dân tỉnh" 0件

ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |